Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pepper pot



noun
1. a soup made with vegetables and tripe and seasoned with peppercorns;
often contains dumplings
Syn:
Philadelphia pepper pot
Hypernyms:
soup
2. a shaker with a perforated top for sprinkling ground pepper
Syn:
pepper shaker, pepper box
Hypernyms:
shaker


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.